nhon nhen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhon nhen+
- Peck at
- Ăn nhon nhen từng tí một
To peck at [little bits of food
- Ăn nhon nhen từng tí một
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhon nhen"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhon nhen":
nhỏ nhen nhon nhen nhon nhỏn nhón nhén - Những từ có chứa "nhon nhen" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
kindling peanut kindle narrow narrow-mindedness narrow-minded jack sprat enkindled pettiness littleness more...
Lượt xem: 709